Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受害人

Pinyin: shòu hài rén

Meanings: Nạn nhân, người bị hại, Victim, injured party.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冖, 又, 爫, 口, 人

Grammar: Là danh từ chỉ người chịu tổn thất hoặc bị hại trong một sự kiện.

Example: 警方正在寻找受害人。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài xún zhǎo shòu hài rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang tìm kiếm nạn nhân.

受害人
shòu hài rén
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nạn nhân, người bị hại

Victim, injured party.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受害人 (shòu hài rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung