Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各式各样

Pinyin: gè shì gè yàng

Meanings: Đủ loại, đa dạng., All kinds, various types., 指多种不同的式样、种类或方式。[出处]茅盾《子夜》“十二毒太阳晒得马路上的柏油发软,汽车轮辗过,就印成了各式各样的花纹。”[例]儿童乐园里的玩具~,真是好玩极了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 夂, 工, 弋, 木, 羊

Chinese meaning: 指多种不同的式样、种类或方式。[出处]茅盾《子夜》“十二毒太阳晒得马路上的柏油发软,汽车轮辗过,就印成了各式各样的花纹。”[例]儿童乐园里的玩具~,真是好玩极了。

Grammar: Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ, mô tả sự đa dạng.

Example: 商店里有各式各样的商品。

Example pinyin: shāng diàn lǐ yǒu gè shì gè yàng de shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Trong cửa hàng có đủ loại mặt hàng.

各式各样
gè shì gè yàng
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ loại, đa dạng.

All kinds, various types.

指多种不同的式样、种类或方式。[出处]茅盾《子夜》“十二毒太阳晒得马路上的柏油发软,汽车轮辗过,就印成了各式各样的花纹。”[例]儿童乐园里的玩具~,真是好玩极了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各式各样 (gè shì gè yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung