Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口水

Pinyin: kǒu shuǐ

Meanings: Nước bọt., Saliva., ①唾液。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①唾液。

Grammar: Được dùng như một danh từ thông thường, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ăn uống.

Example: 看到美食,他忍不住流口水。

Example pinyin: kàn dào měi shí , tā rěn bú zhù liú kǒu shuǐ 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy đồ ăn ngon, anh ấy không kiềm được mà chảy nước dãi.

口水
kǒu shuǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bọt.

Saliva.

唾液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口水 (kǒu shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung