Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉普
Pinyin: jí pǔ
Meanings: Xe jeep (loại xe địa hình)., Jeep (a type of off-road vehicle).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 士, 並, 日
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao thông, thường được dùng trong ngữ cảnh phiêu lưu hoặc đi đường trường.
Example: 他们开了一辆吉普车去旅行。
Example pinyin: tā men kāi le yí liàng jí pǔ chē qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Họ lái một chiếc xe jeep đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe jeep (loại xe địa hình).
Nghĩa phụ
English
Jeep (a type of off-road vehicle).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!