Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合作社

Pinyin: hé zuò shè

Meanings: Hợp tác xã, tổ chức kinh tế do nhiều người cùng tham gia quản lý và sở hữu., Cooperative, economic organization managed and owned collectively by members.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亼, 口, 乍, 亻, 土, 礻

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc nông nghiệp.

Example: 这家合作社帮助农民销售农产品。

Example pinyin: zhè jiā hé zuò shè bāng zhù nóng mín xiāo shòu nóng chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Hợp tác xã này giúp nông dân bán sản phẩm nông nghiệp.

合作社
hé zuò shè
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp tác xã, tổ chức kinh tế do nhiều người cùng tham gia quản lý và sở hữu.

Cooperative, economic organization managed and owned collectively by members.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合作社 (hé zuò shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung