Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取缔

Pinyin: qǔ dì

Meanings: Cấm đoán, ngăn chặn một hoạt động hoặc hành vi nào đó., To prohibit or ban an activity or behavior., ①明令取消或禁止某事。[例]取缔赌博。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 又, 耳, 帝, 纟

Chinese meaning: ①明令取消或禁止某事。[例]取缔赌博。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hành vi hoặc hoạt động tiêu cực.

Example: 政府决定取缔非法赌博活动。

Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng qǔ dì fēi fǎ dǔ bó huó dòng 。

Tiếng Việt: Chính phủ quyết định cấm các hoạt động đánh bạc bất hợp pháp.

取缔
qǔ dì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấm đoán, ngăn chặn một hoạt động hoặc hành vi nào đó.

To prohibit or ban an activity or behavior.

明令取消或禁止某事。取缔赌博

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取缔 (qǔ dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung