Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口气

Pinyin: kǒu qì

Meanings: Giọng điệu, cách nói chuyện; hơi thở., Tone of voice; manner of speaking; breath., ①说话中所带的感情色彩。[例]他说话总是一副温和的口气。*②说话时人的精神状态和气势。[例]说话口气大不见得就有理。*③蕴含在语言形式中的意思。[例]听口气局长不同意这么干,咱就别去碰钉子了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①说话中所带的感情色彩。[例]他说话总是一副温和的口气。*②说话时人的精神状态和气势。[例]说话口气大不见得就有理。*③蕴含在语言形式中的意思。[例]听口气局长不同意这么干,咱就别去碰钉子了。

Grammar: Có thể chỉ thái độ hay tâm trạng thông qua cách nói chuyện. Ví dụ: 生气的口气 (giọng điệu tức giận), 温和的口气 (giọng điệu ôn hòa).

Example: 他说话语气很坚定。

Example pinyin: tā shuō huà yǔ qì hěn jiān dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện với giọng điệu rất kiên quyết.

口气
kǒu qì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng điệu, cách nói chuyện; hơi thở.

Tone of voice; manner of speaking; breath.

说话中所带的感情色彩。他说话总是一副温和的口气

说话时人的精神状态和气势。说话口气大不见得就有理

蕴含在语言形式中的意思。听口气局长不同意这么干,咱就别去碰钉子了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口气 (kǒu qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung