Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 废寝忘食

Pinyin: fèi qǐn wàng shí

Meanings: Quên ăn quên ngủ (miêu tả sự chăm chỉ hoặc tập trung cao độ), Forget to sleep and eat (describes diligence or high concentration), 废停止。顾不得睡觉,忘记了吃饭。形容专心努力。[出处]《列子·开瑞篇》“杞国有人忧天地崩坠,身亡所寄,废寢食者。”南朝·齐·王融《曲水诗》序犹且具明废寝,昃晷忘餐。”[例]但得个寄信传音,也省的人~。——元·曾瑞卿《留鞋记》第一折。

HSK Level: 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 发, 广, 丬, 宀, 亡, 心, 人, 良

Chinese meaning: 废停止。顾不得睡觉,忘记了吃饭。形容专心努力。[出处]《列子·开瑞篇》“杞国有人忧天地崩坠,身亡所寄,废寢食者。”南朝·齐·王融《曲水诗》序犹且具明废寝,昃晷忘餐。”[例]但得个寄信传音,也省的人~。——元·曾瑞卿《留鞋记》第一折。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thứ tự từ. Thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 为了准备考试,他废寝忘食地学习。

Example pinyin: wèi le zhǔn bèi kǎo shì , tā fèi qǐn wàng shí dì xué xí 。

Tiếng Việt: Để chuẩn bị cho kỳ thi, anh ấy đã học tập quên ăn quên ngủ.

废寝忘食
fèi qǐn wàng shí
7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên ăn quên ngủ (miêu tả sự chăm chỉ hoặc tập trung cao độ)

Forget to sleep and eat (describes diligence or high concentration)

废停止。顾不得睡觉,忘记了吃饭。形容专心努力。[出处]《列子·开瑞篇》“杞国有人忧天地崩坠,身亡所寄,废寢食者。”南朝·齐·王融《曲水诗》序犹且具明废寝,昃晷忘餐。”[例]但得个寄信传音,也省的人~。——元·曾瑞卿《留鞋记》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

废寝忘食 (fèi qǐn wàng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung