Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 座右铭
Pinyin: zuò yòu míng
Meanings: Phương châm sống, câu khẩu hiệu đặt ở bên phải chỗ ngồi để nhắc nhở bản thân., Motto or maxim placed on the right side of one's seat as a reminder.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 坐, 广, 口, 𠂇, 名, 钅
Grammar: Danh từ ba âm tiết, ít khi thay đổi hình thức ngữ pháp.
Example: 他的座右铭是“努力不懈”。
Example pinyin: tā de zuò yòu míng shì “ nǔ lì bú xiè ” 。
Tiếng Việt: Phương châm sống của anh ấy là “Cố gắng không ngừng nghỉ”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương châm sống, câu khẩu hiệu đặt ở bên phải chỗ ngồi để nhắc nhở bản thân.
Nghĩa phụ
English
Motto or maxim placed on the right side of one's seat as a reminder.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế