Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 废墟
Pinyin: fèi xū
Meanings: Đống đổ nát, tàn tích (sau chiến tranh, thiên tai...), Ruins, debris (after war, natural disaster...), ①城镇、市街或房舍遭破坏或灾害后变成的荒芜地方。[例]一片废墟。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 发, 广, 土, 虚
Chinese meaning: ①城镇、市街或房舍遭破坏或灾害后变成的荒芜地方。[例]一片废墟。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng để miêu tả cảnh tượng sau thảm họa.
Example: 地震后,整个城市变成了一片废墟。
Example pinyin: dì zhèn hòu , zhěng gè chéng shì biàn chéng le yí piàn fèi xū 。
Tiếng Việt: Sau trận động đất, cả thành phố trở thành một đống đổ nát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đống đổ nát, tàn tích (sau chiến tranh, thiên tai...)
Nghĩa phụ
English
Ruins, debris (after war, natural disaster...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
城镇、市街或房舍遭破坏或灾害后变成的荒芜地方。一片废墟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!