Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开发商

Pinyin: kāi fā shāng

Meanings: Nhà phát triển (thường dùng trong bất động sản), Developer (often used in real estate)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 廾, 发, 丷, 亠, 冏

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường được sử dụng trong ngành bất động sản hoặc công nghiệp.

Example: 这家开发商建造了许多高楼大厦。

Example pinyin: zhè jiā kāi fā shāng jiàn zào le xǔ duō gāo lóu dà shà 。

Tiếng Việt: Nhà phát triển này xây dựng rất nhiều tòa nhà cao tầng.

开发商
kāi fā shāng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà phát triển (thường dùng trong bất động sản)

Developer (often used in real estate)

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...