Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 建交
Pinyin: jiàn jiāo
Meanings: Thiết lập quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia., Establish diplomatic relations between two countries., ①国家之间建立外交关系。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 廴, 聿, 亠, 父
Chinese meaning: ①国家之间建立外交关系。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị - quan hệ quốc tế.
Example: 两国正式建交。
Example pinyin: liǎng guó zhèng shì jiàn jiāo 。
Tiếng Việt: Hai nước chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Establish diplomatic relations between two countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家之间建立外交关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!