Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 底线
Pinyin: dǐ xiàn
Meanings: Giới hạn cuối cùng, ranh giới không thể vượt qua, Bottom line, limit that cannot be crossed, ①潜藏在敌人内部的人。*②长方形比赛场地中短边的边线。[例]射门不准,球出了底线。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 广, 氐, 戋, 纟
Chinese meaning: ①潜藏在敌人内部的人。*②长方形比赛场地中短边的边线。[例]射门不准,球出了底线。
Grammar: Thường được sử dụng để nói về nguyên tắc hay giới hạn tối thiểu.
Example: 我们要守住道德的底线。
Example pinyin: wǒ men yào shǒu zhù dào dé de dǐ xiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần giữ vững giới hạn đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới hạn cuối cùng, ranh giới không thể vượt qua
Nghĩa phụ
English
Bottom line, limit that cannot be crossed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
潜藏在敌人内部的人
长方形比赛场地中短边的边线。射门不准,球出了底线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!