Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应邀

Pinyin: yìng yāo

Meanings: Nhận lời mời tham gia một sự kiện hoặc hoạt động nào đó., To accept an invitation to attend an event or activity., ①受人的邀请。[例]应邀在义演音乐会上唱歌。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 广, 𭕄, 敫, 辶

Chinese meaning: ①受人的邀请。[例]应邀在义演音乐会上唱歌。

Grammar: Liên quan đến hành động xã hội, thường xuất hiện trong văn bản trang trọng.

Example: 他应邀参加了国际会议。

Example pinyin: tā yìng yāo cān jiā le guó jì huì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận lời mời tham dự hội nghị quốc tế.

应邀
yìng yāo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận lời mời tham gia một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

To accept an invitation to attend an event or activity.

受人的邀请。应邀在义演音乐会上唱歌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...