Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无能

Pinyin: wú néng

Meanings: Không có khả năng, bất tài., Incapable, incompetent., ①毫无能力。[例]腐败无能。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 尢, 䏍

Chinese meaning: ①毫无能力。[例]腐败无能。

Grammar: Dùng như tính từ, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc tổ chức.

Example: 他是一个无能的领导。

Example pinyin: tā shì yí gè wú néng de lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta là một lãnh đạo bất tài.

无能
wú néng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có khả năng, bất tài.

Incapable, incompetent.

毫无能力。腐败无能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无能 (wú néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung