Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早日
Pinyin: zǎo rì
Meanings: Ngày sớm, càng sớm càng tốt, As soon as possible; at an early date, ①日子提早。[例]力争早日完工。*②从前。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 十, 日
Chinese meaning: ①日子提早。[例]力争早日完工。*②从前。
Grammar: Thường được sử dụng trong những câu mang ý nghĩa mong muốn sự việc xảy ra nhanh chóng.
Example: 希望你早日康复。
Example pinyin: xī wàng nǐ zǎo rì kāng fù 。
Tiếng Việt: Hy vọng bạn sớm bình phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày sớm, càng sớm càng tốt
Nghĩa phụ
English
As soon as possible; at an early date
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日子提早。力争早日完工
从前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!