Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无话可说

Pinyin: wú huà kě shuō

Meanings: Không có gì để nói, không biết nói gì., Nothing to say; speechless.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 26

Radicals: 一, 尢, 舌, 讠, 丁, 口, 兑

Grammar: Là thành ngữ, có cấu trúc 类型+可+动词. Thường dùng trong các tình huống khi ai đó bị bất ngờ hoặc không biết phản ứng thế nào.

Example: 面对这样的结果,他无话可说。

Example pinyin: miàn duì zhè yàng de jié guǒ , tā wú huà kě shuō 。

Tiếng Việt: Trước kết quả như vậy, anh ta không biết nói gì.

无话可说
wú huà kě shuō
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có gì để nói, không biết nói gì.

Nothing to say; speechless.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无话可说 (wú huà kě shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung