Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无论如何
Pinyin: wú lùn rú hé
Meanings: Dù thế nào đi nữa, bằng mọi giá., No matter what, by all means., 不管怎样。表示不管条件怎样变化,其结果始终不变。[例]他们要四、五支队南下,我们则以~不能南下的态度对付之。(毛泽东《放手发展抗日力量,抵抗反共顽固派的进攻》)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尢, 仑, 讠, 口, 女, 亻, 可
Chinese meaning: 不管怎样。表示不管条件怎样变化,其结果始终不变。[例]他们要四、五支队南下,我们则以~不能南下的态度对付之。(毛泽东《放手发展抗日力量,抵抗反共顽固派的进攻》)。
Grammar: Cụm từ nhấn mạnh sự kiên định, thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 无论如何,我们都不能放弃希望。
Example pinyin: wú lùn rú hé , wǒ men dōu bù néng fàng qì xī wàng 。
Tiếng Việt: Dù thế nào đi nữa, chúng ta cũng không được từ bỏ hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù thế nào đi nữa, bằng mọi giá.
Nghĩa phụ
English
No matter what, by all means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不管怎样。表示不管条件怎样变化,其结果始终不变。[例]他们要四、五支队南下,我们则以~不能南下的态度对付之。(毛泽东《放手发展抗日力量,抵抗反共顽固派的进攻》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế