Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时段

Pinyin: shí duàn

Meanings: Khoảng thời gian, Time period, time slot

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 寸, 日, 殳

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong ngày hoặc tuần.

Example: 这个时段交通很拥挤。

Example pinyin: zhè ge shí duàn jiāo tōng hěn yōng jǐ 。

Tiếng Việt: Khoảng thời gian này giao thông rất đông đúc.

时段
shí duàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng thời gian

Time period, time slot

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时段 (shí duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung