Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚间
Pinyin: wǎn jiān
Meanings: Buổi tối., Evening time., ①晚上。[例]晚间小东门自不戒慎。——《广东军务记》。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 免, 日, 门
Chinese meaning: ①晚上。[例]晚间小东门自不戒慎。——《广东军务记》。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng trong lịch trình hoặc miêu tả sự kiện.
Example: 晚间新闻通常在七点播出。
Example pinyin: wǎn jiān xīn wén tōng cháng zài qī diǎn bō chū 。
Tiếng Việt: Tin tức buổi tối thường phát sóng lúc bảy giờ.

📷 Một buổi tối ở Delhi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi tối.
Nghĩa phụ
English
Evening time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚上。晚间小东门自不戒慎。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
