Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暖烘烘

Pinyin: nuǎn hōng hōng

Meanings: Ấm áp lan tỏa khắp nơi (mang tính hình ảnh)., Radiating warmth (descriptive term).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 日, 爰, 共, 火

Grammar: Tính từ ba âm tiết, mang tính chất cường điệu hóa cảm giác ấm áp.

Example: 火炉让整个房间都暖烘烘的。

Example pinyin: huǒ lú ràng zhěng gè fáng jiān dōu nuǎn hōng hōng de 。

Tiếng Việt: Chiếc lò sưởi khiến cả căn phòng trở nên ấm áp.

暖烘烘
nuǎn hōng hōng
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấm áp lan tỏa khắp nơi (mang tính hình ảnh).

Radiating warmth (descriptive term).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暖烘烘 (nuǎn hōng hōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung