Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无足轻重

Pinyin: wú zú qīng zhòng

Meanings: Không quan trọng, không đáng kể., Trivial, insignificant., 没有它并不轻些,有它也并不重些。指无关紧要。[出处]冯德英《迎春花》第四章“这次清算对蒋殿人来说真可谓牛身失毛,无足轻重。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 尢, 口, 龰, 车, 重

Chinese meaning: 没有它并不轻些,有它也并不重些。指无关紧要。[出处]冯德英《迎春花》第四章“这次清算对蒋殿人来说真可谓牛身失毛,无足轻重。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để hạ thấp tầm quan trọng của một sự việc.

Example: 这个问题无足轻重,不必在意。

Example pinyin: zhè ge wèn tí wú zú qīng zhòng , bú bì zài yì 。

Tiếng Việt: Vấn đề này không quan trọng, không cần để ý.

无足轻重
wú zú qīng zhòng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không quan trọng, không đáng kể.

Trivial, insignificant.

没有它并不轻些,有它也并不重些。指无关紧要。[出处]冯德英《迎春花》第四章“这次清算对蒋殿人来说真可谓牛身失毛,无足轻重。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无足轻重 (wú zú qīng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung