Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悔恨

Pinyin: huǐ hèn

Meanings: Hối hận, ân hận, Regret bitterly, ①对过去的事后悔怨恨。[例]悔恨自己的错误。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 忄, 每, 艮

Chinese meaning: ①对过去的事后悔怨恨。[例]悔恨自己的错误。

Example: 他对自己的错误感到深深的悔恨。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de cuò wù gǎn dào shēn shēn de huǐ hèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy ân hận sâu sắc về lỗi lầm của mình.

悔恨
huǐ hèn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối hận, ân hận

Regret bitterly

对过去的事后悔怨恨。悔恨自己的错误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悔恨 (huǐ hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung