Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恐龙
Pinyin: kǒng lóng
Meanings: Khủng long., Dinosaur., ①中生代最为繁盛的一种爬行动物,种类极多,形体大小不一,大者长达三十米,中生代末期全部灭绝,原因不详。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巩, 心, 丿, 尤
Chinese meaning: ①中生代最为繁盛的一种爬行动物,种类极多,形体大小不一,大者长达三十米,中生代末期全部灭绝,原因不详。
Grammar: Danh từ đơn thuần, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 孩子们喜欢看恐龙展览。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan kàn kǒng lóng zhǎn lǎn 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích xem triển lãm khủng long.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khủng long.
Nghĩa phụ
English
Dinosaur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中生代最为繁盛的一种爬行动物,种类极多,形体大小不一,大者长达三十米,中生代末期全部灭绝,原因不详
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!