Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: è

Meanings: Xấu xa, ác độc, không tốt., Evil, wicked, bad.

HSK Level: 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 亚, 心

Grammar: Từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa tiêu cực.

Example: 他的行为非常恶劣。

Example pinyin: tā de xíng wéi fēi cháng è liè 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta rất xấu xa.

è
7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu xa, ác độc, không tốt.

Evil, wicked, bad.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...