Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恨不得

Pinyin: hèn bù dé

Meanings: Ước gì có thể, muốn làm ngay lập tức (thường mang sắc thái tiêu cực)., Wish one could, want to do immediately (often with a negative connotation).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 忄, 艮, 一, 㝵, 彳

Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh mong muốn bức thiết của chủ thể, nhưng thường không thực hiện được.

Example: 我恨不得马上飞到你身边。

Example pinyin: wǒ hèn bù dé mǎ shàng fēi dào nǐ shēn biān 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ ước mình có thể bay ngay đến bên bạn.

恨不得
hèn bù dé
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước gì có thể, muốn làm ngay lập tức (thường mang sắc thái tiêu cực).

Wish one could, want to do immediately (often with a negative connotation).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恨不得 (hèn bù dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung