Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 患有

Pinyin: huàn yǒu

Meanings: Bị mắc phải (bệnh nào đó), To have or be afflicted with (a certain disease).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 串, 心, 月, 𠂇

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ bệnh lý.

Example: 他患有糖尿病。

Example pinyin: tā huàn yǒu táng niào bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị tiểu đường.

患有
huàn yǒu
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị mắc phải (bệnh nào đó)

To have or be afflicted with (a certain disease).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

患有 (huàn yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung