Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊天动地

Pinyin: jīng tiān dòng dì

Meanings: Kinh thiên động địa, gây chấn động lớn lao., Earth-shattering, causing a tremendous impact., 既惊又喜,高兴得都要发疯了。形容喜出望外,过于兴奋的情壮。[出处]宋·洪迈《夷坚志·乙志卷九·胡氏子》“胡惊喜欲狂,即与偕入室,夜分乃去。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 京, 忄, 一, 大, 云, 力, 也, 土

Chinese meaning: 既惊又喜,高兴得都要发疯了。形容喜出望外,过于兴奋的情壮。[出处]宋·洪迈《夷坚志·乙志卷九·胡氏子》“胡惊喜欲狂,即与偕入室,夜分乃去。”

Grammar: Dùng để mô tả sự kiện có ảnh hưởng lớn, thường mang tính bi kịch hoặc phi thường.

Example: 这场地震真是惊天动地。

Example pinyin: zhè chǎng dì zhèn zhēn shì jīng tiān dòng dì 。

Tiếng Việt: Trận động đất này quả thực là kinh thiên động địa.

惊天动地
jīng tiān dòng dì
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh thiên động địa, gây chấn động lớn lao.

Earth-shattering, causing a tremendous impact.

既惊又喜,高兴得都要发疯了。形容喜出望外,过于兴奋的情壮。[出处]宋·洪迈《夷坚志·乙志卷九·胡氏子》“胡惊喜欲狂,即与偕入室,夜分乃去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...