Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊叹
Pinyin: jīng tàn
Meanings: Thán phục, kinh ngạc và thốt lên vì điều gì đó kỳ diệu hoặc bất ngờ., To exclaim in admiration or astonishment at something amazing or unexpected., ①惊奇赞叹。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 京, 忄, 又, 口
Chinese meaning: ①惊奇赞叹。
Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ để diễn tả sự ngạc nhiên mạnh mẽ.
Example: 看到那幅画,他不禁惊叹。
Example pinyin: kàn dào nà fú huà , tā bù jīn jīng tàn 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy bức tranh đó, anh ấy không khỏi thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thán phục, kinh ngạc và thốt lên vì điều gì đó kỳ diệu hoặc bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
To exclaim in admiration or astonishment at something amazing or unexpected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊奇赞叹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!