Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恰恰相反
Pinyin: qià qià xiāng fǎn
Meanings: Hoàn toàn ngược lại, trái ngược hoàn toàn với điều vừa nói., On the contrary, completely opposite to what was just said.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 31
Radicals: 合, 忄, 木, 目, 又, 𠂆
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự đối lập so với thông tin trước đó.
Example: 他不是懒惰,恰恰相反,他很勤奋。
Example pinyin: tā bú shì lǎn duò , qià qià xiāng fǎn , tā hěn qín fèn 。
Tiếng Việt: Anh ta không lười biếng, trái lại, anh ta rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn ngược lại, trái ngược hoàn toàn với điều vừa nói.
Nghĩa phụ
English
On the contrary, completely opposite to what was just said.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế