Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊心动魄
Pinyin: jīng xīn dòng pò
Meanings: Làm tim đập chân run, cực kỳ kích thích hoặc đáng sợ., Thrilling or terrifying to the core., 被弓箭吓怕了的鸟不容易安定。比喻经过惊吓的人碰到一点动静就非肠怕。[出处]《战国策·楚策四》;《晋书·王鉴传》黩武之众易动,惊弓之鸟难安。”[例]绍闻是~,吓了一跳。——清·李绿园《歧路灯》第八十一回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 35
Radicals: 京, 忄, 心, 云, 力, 白, 鬼
Chinese meaning: 被弓箭吓怕了的鸟不容易安定。比喻经过惊吓的人碰到一点动静就非肠怕。[出处]《战国策·楚策四》;《晋书·王鉴传》黩武之众易动,惊弓之鸟难安。”[例]绍闻是~,吓了一跳。——清·李绿园《歧路灯》第八十一回。
Grammar: Cụm từ cố định, dùng để mô tả trải nghiệm gay cấn hoặc đáng sợ.
Example: 这部电影情节惊心动魄。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng qíng jié jīng xīn dòng pò 。
Tiếng Việt: Tình tiết phim này thật sự làm tim đập chân run.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tim đập chân run, cực kỳ kích thích hoặc đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
Thrilling or terrifying to the core.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被弓箭吓怕了的鸟不容易安定。比喻经过惊吓的人碰到一点动静就非肠怕。[出处]《战国策·楚策四》;《晋书·王鉴传》黩武之众易动,惊弓之鸟难安。”[例]绍闻是~,吓了一跳。——清·李绿园《歧路灯》第八十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế