Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交叉
Pinyin: jiāo chā
Meanings: Chéo nhau, giao nhau, To cross/intersect., ①方向不同的几条线或条状物互相穿过。[例]交叉双臂。*②部分相重的。[例]两个方案中的交叉部分。*③相互。[例]防止疾病交叉感染。*④间隔穿插。[例]交叉进行。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 父, 丶, 又
Chinese meaning: ①方向不同的几条线或条状物互相穿过。[例]交叉双臂。*②部分相重的。[例]两个方案中的交叉部分。*③相互。[例]防止疾病交叉感染。*④间隔穿插。[例]交叉进行。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với danh từ như ‘交叉路口’ (ngã tư).
Example: 两条路交叉的地方有个小店。
Example pinyin: liǎng tiáo lù jiāo chā de dì fāng yǒu gè xiǎo diàn 。
Tiếng Việt: Ở chỗ hai con đường giao nhau có một cửa hàng nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chéo nhau, giao nhau
Nghĩa phụ
English
To cross/intersect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方向不同的几条线或条状物互相穿过。交叉双臂
部分相重的。两个方案中的交叉部分
相互。防止疾病交叉感染
间隔穿插。交叉进行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!