Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二手车

Pinyin: èr shǒu chē

Meanings: Xe cũ, xe đã qua sử dụng., Used car.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 手, 车

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong giao dịch mua bán xe cộ.

Example: 这辆二手车价格很合适。

Example pinyin: zhè liàng èr shǒu chē jià gé hěn hé shì 。

Tiếng Việt: Chiếc xe cũ này giá rất hợp lý.

二手车
èr shǒu chē
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe cũ, xe đã qua sử dụng.

Used car.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二手车 (èr shǒu chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung