Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互助
Pinyin: hù zhù
Meanings: Giúp đỡ lẫn nhau, hỗ trợ qua lại., Help each other, mutual support., ①彼此帮助共同合作。[例]互助互利。*②(生态)∶两个物种间相互作用的一种类别,其中每一物种对另一物种都是有益的,并能增加种群的大小或增长率。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 彑, 且, 力
Chinese meaning: ①彼此帮助共同合作。[例]互助互利。*②(生态)∶两个物种间相互作用的一种类别,其中每一物种对另一物种都是有益的,并能增加种群的大小或增长率。
Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Example: 同学们在学习上互相帮助。
Example pinyin: tóng xué men zài xué xí shàng hù xiāng bāng zhù 。
Tiếng Việt: Các bạn học giúp đỡ lẫn nhau trong việc học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ lẫn nhau, hỗ trợ qua lại.
Nghĩa phụ
English
Help each other, mutual support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此帮助共同合作。互助互利
(生态)∶两个物种间相互作用的一种类别,其中每一物种对另一物种都是有益的,并能增加种群的大小或增长率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!