Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 享
Pinyin: xiǎng
Meanings: Hưởng/thụ hưởng, To enjoy/To benefit from, ①受用:享福。享乐。享誉。享年(敬辞,享有的年岁,对人或朝代而言)。享受。享用。享有。享国(帝王在位年数)。安享。分享。*②贡献(指把祭品,珍品献给祖先、神明或天子、侯王),上供:享堂。享殿。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 亠, 口, 子
Chinese meaning: ①受用:享福。享乐。享誉。享年(敬辞,享有的年岁,对人或朝代而言)。享受。享用。享有。享国(帝王在位年数)。安享。分享。*②贡献(指把祭品,珍品献给祖先、神明或天子、侯王),上供:享堂。享殿。
Hán Việt reading: hưởng
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ quyền lợi hoặc ưu đãi.
Example: 他享有很高的声誉。
Example pinyin: tā xiǎng yǒu hěn gāo de shēng yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy được hưởng danh tiếng rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hưởng/thụ hưởng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hưởng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To enjoy/To benefit from
Nghĩa tiếng trung
中文释义
享福。享乐。享誉。享年(敬辞,享有的年岁,对人或朝代而言)。享受。享用。享有。享国(帝王在位年数)。安享。分享
享堂。享殿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!