Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亮丽

Pinyin: liàng lì

Meanings: Rực rỡ, tươi sáng., Bright, brilliant.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 冖, 几, 口, 一, 丶, 冂

Grammar: Tính từ ghép, thường miêu tả vẻ ngoài hoặc màu sắc.

Example: 她穿着亮丽的衣服。

Example pinyin: tā chuān zhe liàng lì de yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc quần áo rực rỡ.

亮丽
liàng lì
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, tươi sáng.

Bright, brilliant.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亮丽 (liàng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung