Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 产物
Pinyin: chǎn wù
Meanings: Kết quả/sản phẩm của một quá trình nào đó, Product/Outcome, ①特定条件下产生的事物。[例]时代的产物。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 亠, 厂, 勿, 牛
Chinese meaning: ①特定条件下产生的事物。[例]时代的产物。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với cụm từ chỉ nguồn gốc hoặc quá trình tạo ra nó.
Example: 这本书是多年研究的产物。
Example pinyin: zhè běn shū shì duō nián yán jiū de chǎn wù 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết quả/sản phẩm của một quá trình nào đó
Nghĩa phụ
English
Product/Outcome
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特定条件下产生的事物。时代的产物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!