Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交界

Pinyin: jiāo jiè

Meanings: Biên giới, ranh giới giữa hai khu vực, Boundary, border between two areas, ①相连的地区,有共同的边界。[例]这里是两省交界的地方。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 父, 介, 田

Chinese meaning: ①相连的地区,有共同的边界。[例]这里是两省交界的地方。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ địa lý hoặc vùng lãnh thổ.

Example: 这是两国的交界处。

Example pinyin: zhè shì liǎng guó de jiāo jiè chù 。

Tiếng Việt: Đây là nơi biên giới giữa hai quốc gia.

交界
jiāo jiè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên giới, ranh giới giữa hai khu vực

Boundary, border between two areas

相连的地区,有共同的边界。这里是两省交界的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交界 (jiāo jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung