Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 争执

Pinyin: zhēng zhí

Meanings: Cuộc tranh cãi, bất đồng quan điểm giữa các bên., A dispute or disagreement between parties., ①各持己见、互不相让地争论。[例]他与那人有争执。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 丸, 扌

Chinese meaning: ①各持己见、互不相让地争论。[例]他与那人有争执。

Grammar: Danh từ hoặc động từ hai âm tiết, sử dụng phổ biến trong các tình huống mâu thuẫn.

Example: 他们因为小事发生了争执。

Example pinyin: tā men yīn wèi xiǎo shì fā shēng le zhēng zhí 。

Tiếng Việt: Họ đã xảy ra tranh cãi vì một chuyện nhỏ.

争执
zhēng zhí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc tranh cãi, bất đồng quan điểm giữa các bên.

A dispute or disagreement between parties.

各持己见、互不相让地争论。他与那人有争执

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...