Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲和力

Pinyin: qīn hé lì

Meanings: Năng lực hòa đồng, dễ gần., Approachability, friendliness.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 朩, 立, 口, 禾, 丿, 𠃌

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường sử dụng trong văn nói hoặc văn viết về tính cách con người.

Example: 老师很有亲和力。

Example pinyin: lǎo shī hěn yǒu qīn hé lì 。

Tiếng Việt: Giáo viên rất có sức hút và dễ gần.

亲和力
qīn hé lì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng lực hòa đồng, dễ gần.

Approachability, friendliness.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...