Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 争气
Pinyin: zhēng qì
Meanings: Cố gắng làm tốt để khiến người khác tự hào hoặc tôn trọng., To work hard to make others proud or respect oneself., ①立志向上、不甘落后或示弱。[例]不争气的东西!
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①立志向上、不甘落后或示弱。[例]不争气的东西!
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tích cực, liên quan đến tinh thần phấn đấu.
Example: 孩子一定要争气,让父母放心。
Example pinyin: hái zi yí dìng yào zhēng qì , ràng fù mǔ fàng xīn 。
Tiếng Việt: Con cái nhất định phải cố gắng để cha mẹ yên tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng làm tốt để khiến người khác tự hào hoặc tôn trọng.
Nghĩa phụ
English
To work hard to make others proud or respect oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立志向上、不甘落后或示弱。不争气的东西!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!