Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五星级

Pinyin: wǔ xīng jí

Meanings: Xếp hạng năm sao, chất lượng cao cấp nhất., Five-star rating, highest quality.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 日, 生, 及, 纟

Example: 这是一家五星级酒店。

Example pinyin: zhè shì yì jiā wǔ xīng jí jiǔ diàn 。

Tiếng Việt: Đây là một khách sạn năm sao.

五星级
wǔ xīng jí
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp hạng năm sao, chất lượng cao cấp nhất.

Five-star rating, highest quality.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五星级 (wǔ xīng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung