Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 产地

Pinyin: chǎn dì

Meanings: Nơi sản xuất/sinh ra sản phẩm, Place of origin/Production place, ①物品的出产地。常指某种物品的主要生产地。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 亠, 厂, 也, 土

Chinese meaning: ①物品的出产地。常指某种物品的主要生产地。

Grammar: Danh từ kép, thường sử dụng trong văn cảnh thương mại hoặc nông nghiệp, kết hợp với tên địa danh.

Example: 这种茶叶的产地是中国福建。

Example pinyin: zhè zhǒng chá yè de chǎn dì shì zhōng guó fú jiàn 。

Tiếng Việt: Nơi sản xuất loại trà này là Phúc Kiến, Trung Quốc.

产地
chǎn dì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi sản xuất/sinh ra sản phẩm

Place of origin/Production place

物品的出产地。常指某种物品的主要生产地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...