Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡羊补牢
Pinyin: wáng yáng bǔ láo
Meanings: Sửa chữa sai lầm khi đã xảy ra, dù muộn nhưng vẫn có ích., To mend the fold after the sheep are lost - It's never too late to correct a mistake., 亡逃亡,丢失;牢关牲口的圈。羊逃跑了再去修补羊圈,还不算晚。比喻出了问题以后想办法补救,可以防止继续受损失。[出处]《战国策·楚策》“见兔而顾犬,未为晚也;亡羊而补牢,未为迟也。”[例]张学良始则失地,今幸固守锦州,~,可称晚悟。——章炳麟《与孙思昿论时事书》二。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 亠, 𠃊, 䒑, 丨, 二, 卜, 衤, 宀, 牛
Chinese meaning: 亡逃亡,丢失;牢关牲口的圈。羊逃跑了再去修补羊圈,还不算晚。比喻出了问题以后想办法补救,可以防止继续受损失。[出处]《战国策·楚策》“见兔而顾犬,未为晚也;亡羊而补牢,未为迟也。”[例]张学良始则失地,今幸固守锦州,~,可称晚悟。——章炳麟《与孙思昿论时事书》二。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khuyên bảo hoặc tự nhắc nhở bản thân về việc khắc phục lỗi lầm.
Example: 虽然已经犯了错误,但亡羊补牢还不算太晚。
Example pinyin: suī rán yǐ jīng fàn le cuò wù , dàn wáng yáng bǔ láo hái bú suàn tài wǎn 。
Tiếng Việt: Mặc dù đã phạm sai lầm, nhưng sửa chữa vẫn còn kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa sai lầm khi đã xảy ra, dù muộn nhưng vẫn có ích.
Nghĩa phụ
English
To mend the fold after the sheep are lost - It's never too late to correct a mistake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亡逃亡,丢失;牢关牲口的圈。羊逃跑了再去修补羊圈,还不算晚。比喻出了问题以后想办法补救,可以防止继续受损失。[出处]《战国策·楚策》“见兔而顾犬,未为晚也;亡羊而补牢,未为迟也。”[例]张学良始则失地,今幸固守锦州,~,可称晚悟。——章炳麟《与孙思昿论时事书》二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế