Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 产值

Pinyin: chǎn zhí

Meanings: Giá trị sản lượng/giá trị sản xuất., Output value, production value., ①现代化工业各条战线中的劳动者,如炼钢工人、发电厂工人等。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 亠, 厂, 亻, 直

Chinese meaning: ①现代化工业各条战线中的劳动者,如炼钢工人、发电厂工人等。

Grammar: Dùng để chỉ giá trị đo lường trong kinh tế sản xuất.

Example: 这家工厂的年产值超过一亿元。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng de nián chǎn zhí chāo guò yí yì yuán 。

Tiếng Việt: Giá trị sản lượng hàng năm của nhà máy này vượt quá một trăm triệu.

产值
chǎn zhí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá trị sản lượng/giá trị sản xuất.

Output value, production value.

现代化工业各条战线中的劳动者,如炼钢工人、发电厂工人等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...