Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刷新

Pinyin: shuā xīn

Meanings: Làm mới lại, cập nhật, To refresh, to update, ①刷洗之后使之变新,比喻突破旧的而创造出新的。[例]刷新全国纪录。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 刂, 亲, 斤

Chinese meaning: ①刷洗之后使之变新,比喻突破旧的而创造出新的。[例]刷新全国纪录。

Grammar: Động từ, thường dùng trong công nghệ hoặc cải thiện hiệu suất.

Example: 我们需要刷新一下网页。

Example pinyin: wǒ men xū yào shuā xīn yí xià wǎng yè 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần làm mới lại trang web.

刷新
shuā xīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mới lại, cập nhật

To refresh, to update

刷洗之后使之变新,比喻突破旧的而创造出新的。刷新全国纪录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刷新 (shuā xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung