Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动感
Pinyin: dòng gǎn
Meanings: Sự năng động, cảm giác sống động, Dynamic sense, vitality
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 云, 力, 咸, 心
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, dùng để mô tả sự linh hoạt hoặc sức sống của đối tượng.
Example: 这幅画充满了动感。
Example pinyin: zhè fú huà chōng mǎn le dòng gǎn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này tràn đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự năng động, cảm giác sống động
Nghĩa phụ
English
Dynamic sense, vitality
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!