Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 功臣

Pinyin: gōng chén

Meanings: Người có công lớn, người lập nhiều thành tích quan trọng., Person of great merit, someone who has achieved important accomplishments., ①旧指君主的有大功的臣子,现指对国家和人民作出重大贡献的人。[例]治淮功臣。[例]今功臣名将,雁行有序。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 力, 工, 臣

Chinese meaning: ①旧指君主的有大功的臣子,现指对国家和人民作出重大贡献的人。[例]治淮功臣。[例]今功臣名将,雁行有序。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Thường dùng để chỉ những cá nhân có đóng góp lớn cho quốc gia hoặc tổ chức.

Example: 他是国家的功臣。

Example pinyin: tā shì guó jiā de gōng chén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người có công lớn của đất nước.

功臣
gōng chén
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có công lớn, người lập nhiều thành tích quan trọng.

Person of great merit, someone who has achieved important accomplishments.

旧指君主的有大功的臣子,现指对国家和人民作出重大贡献的人。治淮功臣。今功臣名将,雁行有序。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

功臣 (gōng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung