Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劣势
Pinyin: liè shì
Meanings: Sự yếu kém, bất lợi so với đối thủ hoặc tình huống., A disadvantage or weakness compared to an opponent or situation., ①一定期望。[例]务期改正。[例]务期体谅。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 力, 少, 执
Chinese meaning: ①一定期望。[例]务期改正。[例]务期体谅。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái hoặc tình thế.
Example: 在竞争中,他们处于劣势。
Example pinyin: zài jìng zhēng zhōng , tā men chǔ yú liè shì 。
Tiếng Việt: Trong cuộc cạnh tranh, họ đang ở vị trí bất lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự yếu kém, bất lợi so với đối thủ hoặc tình huống.
Nghĩa phụ
English
A disadvantage or weakness compared to an opponent or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一定期望。务期改正。务期体谅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!