Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劣势

Pinyin: lì shì

Meanings: Thế yếu, bất lợi, Disadvantage, inferior position.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 力, 少, 执

Grammar: Thường xuất hiện trong các văn cảnh mang tính so sánh hoặc đánh giá.

Example: 我们在竞争中处于劣势。

Example pinyin: wǒ men zài jìng zhēng zhōng chǔ yú liè shì 。

Tiếng Việt: Chúng ta đang ở thế yếu trong cuộc cạnh tranh này.

劣势 - lì shì
劣势
lì shì

📷 Da tay của bà già và một cô gái trẻ trên màu đen

劣势
lì shì
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế yếu, bất lợi

Disadvantage, inferior position.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...