Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 办不到
Pinyin: bàn bù dào
Meanings: Không thể làm được, không khả thi., Impossible, unable to achieve.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 八, 力, 一, 刂, 至
Grammar: Cụm từ ba âm tiết, mang ý nghĩa phủ định về khả năng thực hiện điều gì đó.
Example: 时间太紧了,真的办不到。
Example pinyin: shí jiān tài jǐn le , zhēn de bàn bú dào 。
Tiếng Việt: Thời gian quá gấp, thật sự không thể làm được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể làm được, không khả thi.
Nghĩa phụ
English
Impossible, unable to achieve.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế